-
Performances
Chiều cao nâng (Lifting height)
7.55 m
24'9"
Tải trọng (Lifting capacity)
4500 kg
9900 lb
Tốc độ (Moving speed)
28 kmh
17.4 mph
Drawbar pull
10355 dan
Dimensions
Chiều dài (Length (up to the back of the fork)
5.22 m
17'1"
Chiều rộng (Width)
2.42 m
7'11"
Chiều cao (Height)
2.58 m
8'6"
Khối lượng (Weight (unladen)
8816 kg
19395.2 lb
Bán kính quay- ngoài (Turning radius)
4.16 m
13'8"
Bán kính quay – trong (Ground clearance)
0.45 m
1'6"
Engine / Battery
Nhiên liệu (Energy)
Diesel
Hãng (Engine brand)
Mercedes
Engine type
Stage 3A
Power
121 ch
121 hp
Power
90 KW
Transmission type
Torque converter
Hydraulic
Pressure
270 bars
-
-
-
-
Xe nâng đa năng 4,5 tấn Manitou MLT-X 845 120
-
Ảnh
-
Thông số kỹ thuật
Performances
Chiều cao nâng (Lifting height)
7.55 m
24'9"
Tải trọng (Lifting capacity)
4500 kg
9900 lb
Tốc độ (Moving speed)
28 kmh
17.4 mph
Drawbar pull
10355 dan
Dimensions
Chiều dài (Length (up to the back of the fork)
5.22 m
17'1"
Chiều rộng (Width)
2.42 m
7'11"
Chiều cao (Height)
2.58 m
8'6"
Khối lượng (Weight (unladen)
8816 kg
19395.2 lb
Bán kính quay- ngoài (Turning radius)
4.16 m
13'8"
Bán kính quay – trong (Ground clearance)
0.45 m
1'6"
Engine / Battery
Nhiên liệu (Energy)
Diesel
Hãng (Engine brand)
Mercedes
Engine type
Stage 3A
Power
121 ch
121 hp
Power
90 KW
Transmission type
Torque converter
Hydraulic
Pressure
270 bars
- Phụ kiện
- Dịch vụ